Có 1 kết quả:
孤寒 gū hán ㄍㄨ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alone and poor
(2) humble
(3) (Cantonese) miserly
(2) humble
(3) (Cantonese) miserly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0